liên hệ
hỗ trợ
Nghiệp vụ
trang chủ
Dân số và lao động
Tài khoản quốc gia
Đầu tư và xây dựng
Nông lâm, ngư nghiệp, thủy sản
Công nghiệp xây dựng
Thương mại, giá cả
Giáo dục
Y tế, Văn hóa và đời sống
tra cứu chuyên sâu
tra cứu báo cáo
tra cứu theo điều kiện
tra cứu theo địa bàn/cơ quan
tra cứu theo thời gian
tra cứu theo biểu mẫu
DANH SÁCH MẪU KHAI THÁC
tra cứu báo cáo
tra cứu theo điều kiện
tra cứu theo địa bàn/cơ quan
tra cứu theo thời gian
tra cứu theo biểu mẫu
Tạo lập dãy số liệu định kì theo thời gian.
Cơ quan
Ủy ban Nhân dân Tỉnh Thừa Thiên Huế
UBND thành phố Huế
UBND huyện Phong Điền
UBND huyện Quảng Điền
UBND huyện Phú Vang
UBND thị xã Hương Thủy
UBND thị xã Hương Trà
UBND huyện A Lưới
UBND huyện Phú Lộc
UBND huyện Nam Đông
Văn phòng UBND Tỉnh
Sở Nội vụ
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sở Tài chính
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Tài nguyên và Môi trường
Sở Ngoại vụ
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Y tế
Sở Văn hoá và Thể thao
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Sở Xây dựng
Sở Giao thông vận tải
Sở Công thương
Sở Thông tin và Truyền thông
Thanh tra Tỉnh
Ban Dân tộc
Ban Quản lý Khu Kinh tế, công nghiệp
Ban Quản lý Khu kinh tế Chân Mây Lăng Cô
Phòng NN&PT Nông thôn
Phòng TNMT
Phòng LĐTBXH
Trung tâm dạy nghề
Phòng Công thương
Chi cục Thống Kê
Phòng Nội vụ
Phòng Giáo dục
Phòng VHTT
Phòng Y tế
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Cục thống kê
Văn phòng Sở
Kiến trúc Quy hoạch
Phòng Giáo dục- Phú Lộc
Phòng QL vận tải
Sở Du lịch
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Địa bàn
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Thành Phố Huế
Phường Phú Thuận
Phường Phú Bình
Phường Tây Lộc
Phường Thuận Lộc
Phường Phú Hiệp
Phường Phú Hậu
Phường Thuận Hòa
Phường Thuận Thành
Phường Phú Hòa
Phường Phú Cát
Phường Kim Long
Phường Vỹ Dạ
Phường Phường Đúc
Phường Vĩnh Ninh
Phường Phú Hội
Phường Phú Nhuận
Phường Xuân Phú
Phường Trường An
Phường Phước Vĩnh
Phường An Cựu
Xã Hương Sơ
Xã Thủy Biều
Xã Hương Long
Xã Thủy Xuân
Xã Thủy An
Huyện Phong Điền
Thị trấn Phong Điền
Xã Điền Hương
Xã Điền Môn
Xã Điền Lộc
Xã Phong Bình
Xã Điền Hòa
Xã Phong Chương
Xã Phong Hải
Xã Điền Hải
Xã Phong Hòa
Xã Phong Thu
Xã Phong Hiền
Xã Phong Mỹ
Xã Phong An
Xã Phong Xuân
Xã Phong Sơn
Huyện Quảng Điền
Thị trấn Sịa
Xã Quảng Thái
Xã Quảng Ngạn
Xã Quảng Lợi
Xã Quảng Công
Xã Quảng Phước
Xã Quảng Vinh
Xã Quảng An
Xã Quảng Thành
Xã Quảng Thọ
Xã Quảng Phú
Huyện Phú Vang
Thị trấn Thuận An
Xã Phú Thuận
Xã Phú Dương
Xã Phú Mậu
Xã Phú An
Xã Phú Hải
Xã Phú Xuân
Xã Phú Diên
Xã Phú Thanh
Xã Phú Mỹ
Xã Phú Thượng
Xã Phú Hồ
Xã Vinh Xuân
Xã Phú Lương
Xã Phú Đa
Xã Vinh Thanh
Xã Vinh An
Xã Vinh Phú
Xã Vinh Thái
Xã Vinh Hà
Thị xã Hương Thuỷ
Phường Phú Bài
Xã Thủy Vân
Xã Thủy Thanh
Phường Thủy Dương
Phường Thủy Phương
Phường Thủy Châu
Phường Thủy Lương
Xã Thủy Bằng
Xã Thủy Tân
Xã Thủy Phù
Xã Phú Sơn
Xã Dương Hòa
Thị xã Hương Trà
Thị trấn Tứ Hạ
Xã Hải Dương
Xã Hương Phong
Xã Hương Toàn
Xã Hương Vân
Xã Hương Văn
Xã Hương Vinh
Xã Hương Xuân
Xã Hương Chữ
Xã Hương An
Xã Hương Bình
Xã Hương Hồ
Xã Hương Thọ
Xã Bình Điền
Xã Hồng Tiến
Xã Bình Thành
Huyện A Lưới
Thị trấn A Lưới
Xã Hồng Vân
Xã Hồng Hạ
Xã Hồng Kim
Xã Hồng Trung
Xã Hương Nguyên
Xã Bắc Sơn
Xã Hồng Bắc
Xã A Ngo
Xã Sơn Thủy
Xã Phú Vinh
Xã Hồng Quảng
Xã Hương Phong
Xã Nhâm
Xã Hồng Thượng
Xã Hồng Thái
Xã Hương Lâm
Xã A Roằng
Xã Đông Sơn
Xã A Đớt
Xã Hồng Thủy
Huyện Phú Lộc
Trị trấn Phú Lộc
Xã Vinh Mỹ
Xã Vinh Hưng
Xã Vinh Hải
Xã Vinh Giang
Xã Vinh Hiền
Xã Lộc Bổn
Xã Lộc Sơn
Xã Lộc Bình
Xã Lộc Vĩnh
Xã Lộc An
Xã Lộc Điền
Xã Lộc Thủy
Xã Lộc Trì
Xã Lộc Tiến
Xã Lộc Hòa
Xã Xuân Lộc
Huyện Nam Đông
Thị trấn Khe Tre
Xã Hương Phú
Xã Hương Sơn
Xã Hương Lộc
Xã Thượng Quảng
Xã Hương Hòa
Xã Hương Giang
Xã Hương Hữu
Xã Thượng Lộ
Xã Thương Long
Xã Thượng Nhật
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Trị
Thành phố Đà Nẵng
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Ngãi
Chỉ tiêu
Loại số liệu
Kế hoạch năm
Kế hoạch kỳ
Số liệu ước
Số thực hiện
Số chính thức
Số kỳ trước
Số giữa kỳ
Số cùng kỳ năm trước
Lũy kế đến kỳ báo cáo
Kế hoạch cả năm
Lũy kế đến trước kỳ báo cáo
So sánh với kế hoạch năm (%)
So sánh với kế hoạch kỳ báo cáo (%)
So sánh với lũy kế đến kỳ báo cáo (%)
So sánh với kỳ trước (%)
So sánh với cùng kỳ năm trước (%)
Tăng giảm với kỳ trước (+/-)
Tăng giảm so cùng kỳ năm trước (+/-)
Lũy kế đến kỳ báo cáo so với kế hoạch năm
Số thực hiện lũy kế